Tổng số bài đăng 349.
Trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng, Hiệp định RCEP nổi lên như một khuôn khổ hợp tác chiến lược, góp phần duy trì dòng chảy thương mại tự do và ổn định chuỗi cung ứng khu vực. Với sự tham gia của 15 quốc gia, bao gồm các nước ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand, RCEP không chỉ thúc đẩy liên kết nội khối mà còn giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống. Với tiềm năng lớn cùng cam kết chính trị mạnh mẽ của các nước thành viên RCEP, vai trò của Hiệp định RCEP càng được nâng cao hơn nữa như một khuôn khổ hợp tác quan trọng duy trì thương mại tự do, ổn định chuỗi cung ứng và thúc đẩy kết nối kinh tế khu vực.
Trong bối cảnh kinh tế thế giới đang chịu tác động mạnh từ làn sóng chủ nghĩa bảo hộ, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đang nổi lên như một trong những khuôn khổ hợp quan trọng giúp duy trì đà phục hồi và tăng trưởng thương mại. Với sự tham gia của 15 quốc gia, bao gồm ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand, Hiệp định RCEP hiện là hiệp định thương mại lớn nhất thế giới, chiếm khoảng khoảng 30% GDP toàn cầu và 2,3 tỷ dân số.
Từ đầu năm 2025, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đã tái khởi động mạnh mẽ các chính sách bảo hộ thương mại với loạt thuế quan mới, trong đó đáng chú ý là chính sách thuế đối ứng Hoa Kỳ áp dụng lên hàng hóa nhập khẩu từ các nước, đặc biệt là từ Trung Quốc. Chính sách này đã khiến chuỗi cung ứng toàn cầu rơi vào trạng thái căng thẳng và tạo ra áp lực lên các nền kinh tế xuất khẩu, trong đó có khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Trước bối cảnh đó, Hiệp định RCEP, được xây dựng trên nền tảng hài hòa hóa các quy tắc thương mại, đặc biệt là quy tắc xuất xứ, giúp doanh nghiệp khu vực linh hoạt hơn trong lựa chọn nguồn cung và thị trường tiêu thụ, ngày càng được quan tâm và nổi lên như một “lá chắn thương mại” giúp các nước trong khu vực duy trì dòng chảy thương mại tự do và ổn định, đồng thời củng cố lòng tin vào hợp tác đa phương.
Việc Hoa Kỳ rút khỏi CPTPP và áp dụng các biện pháp thuế quan đơn phương đã thúc đẩy các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương tìm kiếm các cơ chế hợp tác thay thế mang tính bền vững và ổn định hơn. Hiệp định RCEP, với sự tham gia của 15 quốc gia bao gồm toàn bộ ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand, đã tạo ra một khu vực thương mại rộng lớn, qua đó không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho lưu chuyển hàng hóa trong nội khối mà còn thúc đẩy tái cấu trúc chuỗi cung ứng khu vực nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường bên ngoài như Hoa Kỳ.
Điển hình là lần đầu tiên ba nền kinh tế lớn Đông Bắc Á (Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc) cùng tham gia một FTA chung, kết hợp với ASEAN vốn là khu vực sản xuất và tiêu dùng năng động, cùng với các nền kinh tế phát triển như Australia và New Zealand. Sự kết nối này mở ra không gian hợp tác sâu rộng cả về thương mại, đầu tư và chuyển đổi chuỗi cung ứng. Trong các cuộc họp các cấp trong khuôn khổ kinh tế gần đây, ASEAN và các nước đối tác đều nhấn mạnh sự cần thiết đẩy mạnh triển khai RCEP như một giải pháp chủ động nhằm ứng phó với rủi ro bên ngoài, đặc biệt trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng. Điều này cho thấy hợp tác thông qua RCEP không còn là lựa chọn bổ sung, mà đã trở thành một chính sách mang tính chiến lược, linh hoạt và dài hạn cho khu vực.
Ngoài ra, Hiệp định RCEP cũng đã và đang nhận được mối quan tâm gia nhập của một số nền kinh tế. Cho đến nay, bốn nền kinh tế gồm Hồng Công (Trung Quốc), Sri Lanka, Chile và Bangladesh đã lần lượt nộp yêu cầu xin gia nhập RCEP vào ngày 21/01/2022, 28/06/2023, 14/06/2024, và 21/01/2025. Hiện, các nước thành viên Hiệp định RCEP đang tập trung hoàn tất xây dựng quy trình thủ tục gia nhập Hiệp định RCEP của nền kinh tế mới nói chung trước khi thảo luận chi tiết về mối quan tâm gia nhập Hiệp định của một số nền kinh tế cụ thể.
Mặc dù tiềm năng của RCEP là rất lớn, nhưng mức độ thực thi và tận dụng vẫn chưa đồng đều giữa các nước thành viên. Sự khác biệt về năng lực thể chế, trình độ phát triển và hiểu biết của doanh nghiệp về cam kết trong hiệp định vẫn là rào cản đáng kể. Tuy vậy, với cam kết chính trị mạnh mẽ, nỗ lực của các nước thành viên Hiệp định RCEP và tiềm năng của Hiệp định, vai trò của Hiệp định RCEP vẫn trở nên ngày càng lớn đối với thương mại toàn tự do cầu trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng.
Kết lại, trong khi thế giới đang đối mặt với xu hướng bảo hộ thương mại ngày càng tăng, RCEP đóng vai trò như một trụ cột duy trì thương mại tự do, ổn định chuỗi cung ứng và thúc đẩy kết nối kinh tế khu vực. Việc triển khai hiệu quả RCEP không chỉ có ý nghĩa đối với các nước thành viên, mà còn giúp củng cố trật tự thương mại toàn cầu theo hướng mở, hợp tác và bền vững hơn.