Tổng số bài đăng 399.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang trải qua những biến động lớn dưới nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump - “Trump 2.0”, Đông Nam Á đang tìm kiếm những hướng đi mới để tăng cường năng lực tự cường của mỗi quốc gia. Thúc đẩy thương mại trong lĩnh vực dịch vụ được đánh giá là hướng đi tiềm năng của ASEAN; tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng nếu các quốc gia ASEAN không tăng cường hài hòa hóa quy định và giảm chủ nghĩa bảo hộ, các doanh nghiệp dịch vụ nội địa sẽ tiếp tục gặp khó khăn vươn mình mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia.
ASEAN hướng tới tăng trưởng từ lĩnh vực dịch vụ
Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 46 diễn ra vào tháng 5 năm 2025, Thủ tướng Singapore Lawrence Wong kêu gọi các quốc gia thành viên nhìn xa hơn thương mại hàng hóa và đẩy nhanh thương mại dịch vụ - một lĩnh vực mà ông cho rằng có vai trò không kém phần quan trọng đối với nền kinh tế. Các nhà lãnh đạo ASEAN đã nhất trí tăng cường năng lực cạnh tranh của khu vực dịch vụ và thúc đẩy thương mại dịch vụ nội khối.
Tuy nhiên, dù đã có nhiều cam kết cấp quốc gia, ít doanh nghiệp mở rộng được hoạt động ra khu vực. Ngay cả ở các nền kinh tế mà thương mại dịch vụ chiếm hơn một nửa GDP như Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan, phần lớn doanh nghiệp vẫn chỉ hoạt động trong nước do rào cản văn hóa, pháp lý và thể chế.
Thương mại dịch vụ của ASEAN vẫn ở mức khiêm tốn so với thương mại hàng hóa. Năm 2022, tổng kim ngạch thương mại dịch vụ của khu vực đạt 933,6 tỷ USD, trong đó chỉ 13,3% là thương mại nội khối. Ngược lại, thương mại hàng hóa nội khối chiếm 22,3% trong tổng kim ngạch 3,8 nghìn tỷ USD. Singapore chiếm gần 59% tổng thương mại dịch vụ của ASEAN, giữ vị trí dẫn đầu khu vực. Trong khối, chỉ có Philippines, Singapore và Việt Nam ghi nhận thặng dư thương mại dịch vụ trong năm 2023, trong khi bảy nước còn lại nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, chủ yếu từ các đối tác ngoài khu vực trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ thông tin, tài chính và y tế.

Số liệu Xuất-nhập khẩu dịch vụ ASEAN năm 2023 (Số liệu: ASEANstats)
“Việc mở cửa lĩnh vực dịch vụ mang lại tiềm năng rất lớn cho khu vực,” đại diện HSBC Global Investment Research nhận định. “Khác với hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế quan, mà rào cản chính nằm ở quy định pháp luật.”
Sự thiếu đồng bộ trong thể chế và quy định về dịch vụ
Các chuyên gia chỉ ra nhiều thách thức sâu rộng đối với hội nhập dịch vụ ASEAN, từ sự khác biệt trong quy định, cơ sở hạ tầng không đồng đều đến sự chênh lệch về hệ thống pháp lý và kỹ năng lao động.
Mỗi quốc gia có một hệ thống quy định quản lý, thuế doanh nghiệp, quy định về tỷ lệ vốn sở hữu và luật bảo mật dữ liệu riêng, dẫn đến việc mở rộng kinh doanh trong khu vực trở nên phức tạp và tốn kém. Việc công nhận lẫn nhau về bằng cấp và chứng chỉ hành nghề vẫn còn nhiều hạn chế. Ví dụ, chứng chỉ do doanh nghiệp Indonesia cấp có thể không được khách hàng Singapore chấp nhận, ngay cả khi được phát hành bởi chi nhánh của một tập đoàn đa quốc gia.
Tuyển dụng nhân lực xuyên biên giới cũng là một thách thức, do thủ tục nhập cảnh và giấy phép lao động khác nhau giữa các nước, gây ra khó khăn nhất định cho lao động có kỹ năng có nhu cầu làm việc tại các quốc gia khác.
Chủ nghĩa bảo hộ vẫn tồn tại
ASEAN từ lâu đã nhận thức được nhu cầu và tầm quan trọng của việc tự do hóa thị trường dịch vụ (mở cửa cho nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài tham gia vào thị trường trong nước). ASEAN đã xây dựng và thông qua nhiều cơ chế về dịch vụ như Hiệp định khung ASEAN về Dịch vụ (AFAS), Hiệp định Thương mại Dịch vụ ASEAN (ATISA) và Khung tạo thuận lợi cho dịch vụ ASEAN (ASFF).
Trên lý thuyết, các hiệp định này nhằm thúc đẩy sự lưu chuyển tự do của nguồn vốn, kỹ năng và dịch vụ. Tuy nhiên, việc thực thi còn chưa đồng đều và chủ nghĩa bảo hộ vẫn tồn tại. Ví dụ, Thái Lan vẫn quy định một số ngành nghề chỉ dành riêng cho công dân nước mình như làm tóc và nghề mộc, trong khi Indonesia duy trì tỉ lệ sở hữu nước ngoài thấp và yêu cầu về quốc tịch trong các lĩnh vực như bảo hiểm.
“Các tập đoàn nội địa lớn vẫn chi phối hầu hết lĩnh vực dịch vụ, từ logistics gắn liền với ngành sản xuất đến tài chính,” bà Pavida Pananond, Giáo sư kinh doanh quốc tế tại Đại học Thammasat (Thái Lan) nhận định. “Điều này khiến các doanh nghiệp khởi nghiệp và các công ty khu vực khó có cơ hội tham gia và phát triển.”
Bà dẫn ví dụ lĩnh vực ngân hàng số của Thái Lan: “Chính phủ ưu tiên các ngân hàng truyền thống mở rộng sang lĩnh vực kỹ thuật số hơn là khuyến khích các doanh nghiệp mới tạo ra đột phá lớn trong ngành này.”
Trong bối cảnh đó, việc mở rộng xuyên biên giới trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp lựa chọn sáp nhập hoặc mua lại công ty ở nước khác để thâm nhập thị trường, thay vì thành lập tổ chức kinh tế mới để tránh các khó khăn như hạn chế thông tin về hành vi tiêu dùng, sức mua và quy định khác biệt tại mỗi quốc gia.
Khác biệt về lợi ích giữa các thành viên
Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 46 đã kết thúc với lời kêu gọi đẩy nhanh việc thực thi các hiệp định thương mại hiện hành. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng mức độ cởi mở đối với việc tự do hóa thương mại dịch vụ không đồng đều giữa các nước trong khu vực.
“Không phải quốc gia nào cũng thấy được hưởng lợi từ việc mở cửa hoàn toàn thương mại dịch vụ,” ông Teuku Rezasyah, chuyên gia quan hệ quốc tế tại Đại học Padjadjaran (Indonesia), nhận xét. “Một số nước xem tự do hóa là mối đe dọa hơn là cơ hội bảo vệ nền kinh tế trước các cuộc chiến tranh thương mại.”
Ví dụ, Lào hiện đang chịu mức thuế 40% đối với hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ, mức cao nhất trong khu vực. Mặc dù có thặng dư thương mại hàng hóa 700 triệu USD với Mỹ vào năm 2024, thương mại dịch vụ của Lào vẫn còn hạn chế, với kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 406 triệu USD năm 2022 theo số liệu của Ban Thư ký ASEAN.
Chính những khác biệt này lý giải vì sao các nền kinh tế dịch vụ mạnh hơn như Singapore và Malaysia là những nước tích cực nhất trong thúc đẩy hội nhập sâu rộng.

Bài học từ châu Âu
Tiến trình hội nhập dịch vụ của ASEAN đi theo một hướng khác so với cách tiếp cận của Liên minh châu Âu (EU), khu vực chú trọng vào việc hài hòa hóa tiêu chuẩn ở mức độ cao và cho phép tự do dịch chuyển lao động chuyên môn.
EU không chỉ xóa bỏ thuế quan và hạn ngạch mà còn thiết lập các quy định chung, công nhận lẫn nhau về bằng cấp và chứng chỉ nghề nghiệp, đồng thời bảo đảm thực thi thông qua Ủy ban châu Âu và Tòa án Công lý châu Âu.
“Cách ra quyết định dựa trên đồng thuận của ASEAN khiến việc áp dụng mô hình EU trở nên khó khả thi,” ông Teuku cho biết. “Tuy nhiên, ASEAN có thể học hỏi một số yếu tố như tiêu chuẩn hóa quy định và công nhận lẫn nhau về chứng chỉ nghề nghiệp.”
Một số khối kinh tế khác, như Mercosur ở Mỹ Latinh và Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU), cũng đang hướng tới hội nhập dịch vụ sâu hơn — điều có thể giúp họ thu hút đầu tư nhanh hơn ASEAN.
Định hướng và giải pháp
Dù ASEAN còn đối mặt nhiều thách thức, song giới chuyên gia và doanh nghiệp đều cho rằng có nhiều giải pháp khả thi để giải quyết các vướng mắc. Việc đơn giản hóa thủ tục cấp phép kinh doanh, thúc đẩy các dự án hợp tác xuyên biên giới, hay nghiên cứu khả năng hội nhập thị trường vốn khu vực được xem là những bước đi thiết thực.
Các doanh nghiệp tư nhân cũng có vai trò quan trọng. “Tiến triển không chỉ đến từ các hiệp định của chính phủ,” một chuyên gia nhận xét. “Bản thân các doanh nghiệp và thị trường đang tự thúc đẩy quá trình hội nhập.”
Ví dụ như nền tảng thương mại điện tử Shopee của Singapore đã ra mắt “Shopee International Platform”, giúp người bán ở một nước ASEAN có thể tiếp cận khách hàng ở nước khác. Nhiều công ty công nghệ tài chính và logistics trong khu vực cũng đang hợp tác để giải quyết các vướng mắc về pháp lý và mở rộng hoạt động.
Ông Bhima Yudhistira, Giám đốc điều hành Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Luật (CELIOS) tại Jakarta, nhận định: “Dịch vụ có thể trở thành động lực tăng trưởng tiềm ẩn của ASEAN.”
“Phát triển mạnh khu vực dịch vụ sẽ giúp ASEAN đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào sản xuất và bảo vệ tốt hơn trước các cú sốc bên ngoài như bất ổn thương mại,” ông nói. “Tuy nhiên, để đạt được điều đó, ASEAN cần vượt qua thách thức lớn nhất: biến lời nói thành hành động thực chất.”
Ông Bhima cho rằng các nước có thể bắt đầu bằng việc phát huy thế mạnh riêng, như du lịch và dịch vụ lưu trú đối với Thái Lan, tài chính đối với Singapore, hay logistics ở Indonesia.
“Câu hỏi đặt ra là liệu các quốc gia Đông Nam Á đã sẵn sàng gác lại các khác biệt và cùng nhau thúc đẩy hội nhập toàn diện hay chưa.”
Nguồn: Channel News Asia (CNA)