Tổng số bài đăng 455.
ASEAN đang thúc đẩy phát triển AI, trong đó Singapore và Malaysia dẫn đầu, nhưng sự chênh lệch giữa các nước có thể làm gia tăng khoảng cách số và kinh tế. AI mang lại lợi ích lớn về năng suất nhưng cũng có thể gây xáo trộn việc làm ở các nước kém phát triển. Hợp tác khu vực chặt chẽ hơn là cần thiết để bảo đảm AI thúc đẩy tăng trưởng bao trùm.

Khi trí tuệ nhân tạo (AI) trở thành động lực tăng trưởng mới của kinh tế toàn cầu, các quốc gia Đông Nam Á đang tích cực tham gia cuộc đua nhằm thu hút đầu tư, phát triển hệ sinh thái công nghệ và đẩy nhanh chuyển đổi số. Sự xuất hiện ngày càng nhiều của các tập đoàn công nghệ lớn tại khu vực cho thấy ASEAN đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI. Tuy vậy, cùng với triển vọng lớn về tăng năng suất và giá trị kinh tế, các chuyên gia cảnh báo rằng tiến trình này có nguy cơ làm gia tăng khoảng cách công nghệ và kinh tế giữa các nước thành viên ASEAN, vốn có mức độ phát triển không đồng đều.
Trong những tháng gần đây, làn sóng đầu tư AI tiếp tục đổ vào Đông Nam Á. Google DeepMind vừa công bố thành lập phòng thí nghiệm đầu tiên tại Singapore nhằm phát triển các mô hình như Gemini và nghiên cứu năng lực xử lý ngôn ngữ của khu vực. Đây là trung tâm thứ ba của DeepMind tại châu Á – Thái Bình Dương sau Nhật Bản và Ấn Độ, củng cố vị thế của Singapore như đầu tàu nghiên cứu AI trong khu vực. Cùng thời điểm, Microsoft và Alibaba Cloud cũng tăng tốc mở rộng hiện diện, với các phòng lab và trung tâm đổi mới tại Singapore và Malaysia. Malaysia thậm chí nổi lên như điểm nóng mới của cuộc đua trung tâm dữ liệu, chiếm hơn một nửa tổng công suất trung tâm dữ liệu đang được triển khai trong khu vực. Những động thái này cho thấy ASEAN đang trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị AI toàn cầu.
Tuy nhiên, sự phân hóa giữa các quốc gia ASEAN đang ngày càng sâu sắc. Singapore dẫn đầu tuyệt đối về phát triển hệ sinh thái AI khi thu hút hơn 55% tổng vốn đầu tư tư nhân vào AI trong khu vực trong giai đoạn 2020–2023, cùng với 495 startup AI được thành lập chỉ trong ba năm. Trong khi đó, Philippines chỉ có 10 và Thái Lan có 20 startup cùng kỳ. Các nền kinh tế như Lào, Campuchia và Myanmar gần như đứng ngoài cuộc đua do hạn chế về hạ tầng kỹ thuật số, thiếu nhân lực trình độ cao và không có hệ sinh thái hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ. Khoảng cách này khiến ASEAN đối mặt rủi ro bất bình đẳng ngày càng gia tăng, bởi những quốc gia đi đầu sẽ hưởng lợi lớn từ tăng trưởng năng suất, trong khi các nước chậm phát triển lại dễ bị tụt lại phía sau.
Tác động của AI đối với thị trường lao động ASEAN cũng là mối quan ngại lớn. Ở những quốc gia có tỷ lệ lao động thủ công hoặc việc làm mang tính lặp lại cao, nguy cơ bị AI thay thế là rất rõ rệt. Tại Philippines, khoảng 40% công việc trong ngành dịch vụ thuê ngoài (BPO) có khả năng bị tự động hóa bởi các công cụ AI sinh tạo. Ngành BPO hiện sử dụng gần hai triệu lao động và đóng góp khoảng 7% GDP, nên nguy cơ này có thể tạo ra cú sốc nghiêm trọng cho nền kinh tế. Tại Indonesia, Thái Lan và Việt Nam, sự phát triển của tự động hóa thương mại điện tử hay tối ưu hóa logistics cũng đang dần làm thay đổi mô hình việc làm truyền thống. AI tuy có thể mang lại năng suất cao hơn, nhưng lại khó tạo ra đủ việc làm thay thế trong ngắn hạn, khiến nhiều lao động dễ rơi vào tình trạng bị đào thải.
Bên cạnh đó, phát triển AI đòi hỏi năng lực tính toán mạnh, nguồn điện ổn định và chi phí đầu tư lớn vào chip, GPU và hạ tầng dữ liệu. Điều này khiến các nước đang phát triển trong ASEAN khó có thể tự xây dựng hoặc duy trì hệ thống AI quy mô lớn. Thậm chí, một số nước như Philippines còn phải đối mặt với tình trạng thiếu điện kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành trung tâm dữ liệu. Chi phí GPU cũng tăng cao do nhu cầu toàn cầu, khiến việc chạy đua sở hữu mô hình lớn hay xây dựng chủ quyền AI trở nên phi thực tế đối với phần lớn các nước ASEAN. Các chuyên gia cảnh báo rằng phụ thuộc quá mức vào Big Tech cũng có thể làm
Để đảm bảo phát triển đồng đều và bền vững, ASEAN cần theo đuổi cách tiếp cận mang tính hợp tác. Nhiều chuyên gia đề xuất tăng cường chia sẻ nguồn lực, đào tạo nhân lực và phát triển khung quản trị AI chung cho toàn khu vực. Việc Singapore phát triển mô hình ngôn ngữ Sea-Lion hỗ trợ 13 ngôn ngữ Đông Nam Á cho thấy tiềm năng của các sáng kiến mang tính khu vực, giúp giảm phụ thuộc vào mô hình nước ngoài và tăng khả năng tiếp cận công nghệ cho những quốc gia đang phát triển. Cùng lúc đó, hợp tác nội khối về an ninh mạng, chống thông tin sai lệch và ngăn ngừa cực đoan hóa thông qua AI cũng là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh công nghệ này có thể bị lợi dụng để tạo deepfake, tấn công mạng hay thao túng bầu cử.
Nhiều chuyên gia khuyến nghị rằng thay vì đặt tham vọng phát triển mô hình AI lớn, các nước ASEAN nên tập trung vào những mắt xích phù hợp trong chuỗi giá trị AI, như cải thiện chất lượng dữ liệu, đào tạo nhân lực, phát triển ứng dụng và nâng cao năng lực quản trị. Chính phủ các nước cần xác định rõ mục tiêu ưu tiên, đánh giá chi phí – lợi ích và lựa chọn chiến lược phù hợp với nguồn lực quốc gia. Việc cố gắng chạy theo các mục tiêu mang tính “chuyển đổi toàn diện xã hội bằng AI” có thể gây tốn kém và thiếu thực tế đối với những nền kinh tế còn hạn chế về năng lực.
Ở cấp độ khu vực, AI có thể trở thành động lực tăng trưởng quan trọng, nhưng chỉ khi ASEAN đảm bảo rằng mọi quốc gia đều có cơ hội tiếp cận công nghệ theo cách phù hợp với điều kiện của mình. Một chiến lược chung, dựa trên sự phân vai rõ ràng, hợp tác chặt chẽ và cam kết phát triển nhân lực, sẽ giúp khu vực tận dụng hiệu quả cơ hội từ AI, đồng thời hạn chế nguy cơ bất bình đẳng và bất ổn xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ toàn cầu ngày càng gay gắt, ASEAN cần một tầm nhìn thực tế và phối hợp để định hình tương lai số mang tính bao trùm và bền vững.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương tổng hợp